Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外流
Pinyin: wài liú
Meanings: Chảy ra ngoài; thất thoát ra ngoài., To flow out; to leak out; capital outflow., ①流散到外地或外国。[例]黄金外流。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 卜, 夕, 㐬, 氵
Chinese meaning: ①流散到外地或外国。[例]黄金外流。
Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc tài chính.
Example: 大量资金外流对经济不利。
Example pinyin: dà liàng zī jīn wài liú duì jīng jì bú lì 。
Tiếng Việt: Việc thất thoát một lượng lớn vốn ra ngoài gây bất lợi cho nền kinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chảy ra ngoài; thất thoát ra ngoài.
Nghĩa phụ
English
To flow out; to leak out; capital outflow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
流散到外地或外国。黄金外流
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!