Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外客

Pinyin: wài kè

Meanings: Khách bên ngoài, khách vãng lai, External guests or visitors., ①指关系较疏远的客人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 卜, 夕, 各, 宀

Chinese meaning: ①指关系较疏远的客人。

Grammar: Dùng phổ biến trong kinh doanh hoặc giao tiếp xã hội.

Example: 今天店里来了很多外客。

Example pinyin: jīn tiān diàn lǐ lái le hěn duō wài kè 。

Tiếng Việt: Hôm nay cửa hàng có nhiều khách vãng lai.

外客
wài kè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khách bên ngoài, khách vãng lai

External guests or visitors.

指关系较疏远的客人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外客 (wài kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung