Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外宾
Pinyin: wài bīn
Meanings: Khách nước ngoài, Foreign guests., ①外国宾客。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 卜, 夕, 兵, 宀
Chinese meaning: ①外国宾客。
Grammar: Dùng trong các tình huống chính thức, thường liên quan đến ngoại giao hoặc công việc quốc tế.
Example: 今晚我们要接待几位外宾。
Example pinyin: jīn wǎn wǒ men yào jiē dài jǐ wèi wài bīn 。
Tiếng Việt: Tối nay chúng tôi sẽ tiếp đón vài vị khách nước ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khách nước ngoài
Nghĩa phụ
English
Foreign guests.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
外国宾客
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!