Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外力
Pinyin: wài lì
Meanings: Lực lượng bên ngoài, sức mạnh từ bên ngoài tác động vào., External force, power exerted from outside., ①由系统外的物体对于该系统或它的某一部分所作用的力。[例]外部的力量。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 卜, 夕, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①由系统外的物体对于该系统或它的某一部分所作用的力。[例]外部的力量。
Grammar: Dùng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý, kinh tế và chính trị.
Example: 经济的发展需要借助外力。
Example pinyin: jīng jì de fā zhǎn xū yào jiè zhù wài lì 。
Tiếng Việt: Sự phát triển kinh tế cần nhờ vào lực lượng bên ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lực lượng bên ngoài, sức mạnh từ bên ngoài tác động vào.
Nghĩa phụ
English
External force, power exerted from outside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由系统外的物体对于该系统或它的某一部分所作用的力。外部的力量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!