Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外亲
Pinyin: wài qīn
Meanings: Họ hàng bên ngoại, người thân thuộc về phía mẹ., Maternal relatives, relatives on the mother's side., ①旧指家族中女性方面的亲属,如舅舅、外甥、姨母、外孙等。*②表面亲善。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 卜, 夕, 朩, 立
Chinese meaning: ①旧指家族中女性方面的亲属,如舅舅、外甥、姨母、外孙等。*②表面亲善。
Grammar: Chỉ mối quan hệ họ hàng, thường được sử dụng trong văn nói và văn viết.
Example: 她的外亲住在乡下。
Example pinyin: tā de wài qīn zhù zài xiāng xià 。
Tiếng Việt: Họ hàng bên ngoại của cô ấy sống ở vùng nông thôn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ hàng bên ngoại, người thân thuộc về phía mẹ.
Nghĩa phụ
English
Maternal relatives, relatives on the mother's side.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指家族中女性方面的亲属,如舅舅、外甥、姨母、外孙等
表面亲善
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!