Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 7621 đến 7650 của 12092 tổng từ

率先
shuài xiān
Đi đầu, dẫn đầu, làm trước tiên.
率领
shuài lǐng
Dẫn đầu, chỉ huy một nhóm người.
玉成
yù chéng
Hoàn thành một cách hoàn hảo; giúp đỡ ai...
玉洁
yù jié
Trong sạch và cao quý như ngọc.
玉石
yù shí
Ngọc thạch, chỉ chung các loại đá quý nh...
王后
wáng hòu
Hoàng hậu, vợ của vua
王室
wáng shì
Hoàng gia, Vương thất
王府
wáng fǔ
Phủ đệ của vương gia, nơi ở của các hoàn...
王族
wáng zú
Hoàng tộc, dòng dõi của vua chúa.
王朝
wáng cháo
Triều đại
玩儿不转
wánr bù zhuàn
Không thể xoay sở, không biết cách xử lý...
玩味
wán wèi
Thưởng thức, suy ngẫm kỹ lưỡng.
玩火自焚
wán huǒ zì fén
Chơi với lửa rồi tự hại mình; thực hiện ...
玩物丧志
wán wù sàng zhì
Mải mê chơi bời mà mất đi chí hướng, mục...
玩赏
wán shǎng
Ngắm nhìn, thưởng thức cái đẹp của sự vậ...
méi
Hoa hồng, thường dùng để chỉ hoa hồng nó...
huán
Vòng, khuyên, vòng tròn
环视
huán shì
Nhìn quanh, quan sát xung quanh mình.
环节
huán jié
Một phần hoặc giai đoạn trong một chuỗi ...
环路
huán lù
Đường vòng, tuyến đường bao quanh một kh...
环靶
huán bǎ
Bia hình tròn, thường dùng trong luyện t...
环顾
huán gù
Nhìn quanh, kiểm tra xung quanh một cách...
现丑
xiàn chǒu
Xấu hổ vì hành động hoặc tình huống lố b...
现刻
xiàn kè
Ngay lúc này, thời điểm hiện tại.
现有
xiàn yǒu
Hiện đang có, sở hữu hiện tại
现状
xiàn zhuàng
Tình trạng hiện tại, trạng thái hiện nay
Ấn ngọc, biểu tượng của quyền lực tối ca...
玻璃
bō li
Thủy tinh
Hổ phách, một loại đá quý có nguồn gốc t...
Ngọc trắng, thường dùng để làm đồ trang ...

Hiển thị 7621 đến 7650 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...