Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玩物丧志
Pinyin: wán wù sàng zhì
Meanings: Mải mê chơi bời mà mất đi chí hướng, mục tiêu trong cuộc sống., Being indulged in play and losing one's ambition and goals in life., 指贪图安逸,旷废时日。同玩时愒日”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 元, 王, 勿, 牛, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 士, 心
Chinese meaning: 指贪图安逸,旷废时日。同玩时愒日”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, dùng để phê phán người thiếu kỷ luật và mục tiêu.
Example: 他因为沉迷游戏而玩物丧志。
Example pinyin: tā yīn wèi chén mí yóu xì ér wán wù sàng zhì 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì mải mê chơi game mà đánh mất lý tưởng của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mải mê chơi bời mà mất đi chí hướng, mục tiêu trong cuộc sống.
Nghĩa phụ
English
Being indulged in play and losing one's ambition and goals in life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指贪图安逸,旷废时日。同玩时愒日”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế