Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 现丑
Pinyin: xiàn chǒu
Meanings: Xấu hổ vì hành động hoặc tình huống lố bịch., To feel embarrassed due to a ridiculous action or situation., ①出丑;谦词。同“献丑”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 王, 见, 丑
Chinese meaning: ①出丑;谦词。同“献丑”。
Grammar: Thường đi kèm với ngữ cảnh xã hội khi ai đó làm điều gây cười hoặc mất mặt.
Example: 他在众人面前现丑了。
Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián xiàn chǒu le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã xấu hổ trước mặt mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xấu hổ vì hành động hoặc tình huống lố bịch.
Nghĩa phụ
English
To feel embarrassed due to a ridiculous action or situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出丑;谦词。同“献丑”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!