Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玉成
Pinyin: yù chéng
Meanings: Hoàn thành một cách hoàn hảo; giúp đỡ ai đó đạt được điều gì tốt đẹp., To complete something perfectly or help someone achieve something good., ①敬辞,促成。[例]贫贱忧戚,庸玉女(汝)于成也。——张载《西铭》。[例]一应所用,弟子自当准备,烦望长老玉成,幸甚。——《水浒传》。[例]此事全靠您玉成。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丶, 王, 戊, 𠃌
Chinese meaning: ①敬辞,促成。[例]贫贱忧戚,庸玉女(汝)于成也。——张载《西铭》。[例]一应所用,弟子自当准备,烦望长老玉成,幸甚。——《水浒传》。[例]此事全靠您玉成。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường nằm trước tân ngữ. Thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sự hoặc cổ xưa.
Example: 多亏你的帮助,这件事才得以玉成。
Example pinyin: duō kuī nǐ de bāng zhù , zhè jiàn shì cái dé yǐ yù chéng 。
Tiếng Việt: Nhờ sự giúp đỡ của bạn mà việc này đã hoàn thành tốt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn thành một cách hoàn hảo; giúp đỡ ai đó đạt được điều gì tốt đẹp.
Nghĩa phụ
English
To complete something perfectly or help someone achieve something good.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敬辞,促成。贫贱忧戚,庸玉女(汝)于成也。——张载《西铭》。一应所用,弟子自当准备,烦望长老玉成,幸甚。——《水浒传》。此事全靠您玉成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!