Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 现状

Pinyin: xiàn zhuàng

Meanings: Tình trạng hiện tại, trạng thái hiện nay, Current status, present condition, ①当前的状况。*②当时的局面。[例]企图维持经济现状。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 王, 见, 丬, 犬

Chinese meaning: ①当前的状况。*②当时的局面。[例]企图维持经济现状。

Example: 我们必须改变现状。

Example pinyin: wǒ men bì xū gǎi biàn xiàn zhuàng 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải thay đổi tình trạng hiện tại.

现状
xiàn zhuàng
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình trạng hiện tại, trạng thái hiện nay

Current status, present condition

当前的状况

当时的局面。企图维持经济现状

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

现状 (xiàn zhuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung