Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: méi

Meanings: Hoa hồng, thường dùng để chỉ hoa hồng nói chung hoặc ngọc trai màu hồng., Rose; also refers to pink pearls., ①(玫瑰)a。美玉;b。落叶灌木,枝上有刺,花有紫红色、白色等多种,香味很浓,可做香料,花和根可入药。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 攵, 王

Chinese meaning: ①(玫瑰)a。美玉;b。落叶灌木,枝上有刺,花有紫红色、白色等多种,香味很浓,可做香料,花和根可入药。

Hán Việt reading: mai

Grammar: Thường được dùng trong các từ ghép như 玫瑰 (hoa hồng). Có thể đứng một mình nhưng thường đi kèm với từ khác mô tả chi tiết hơn.

Example: 这朵玫真漂亮。

Example pinyin: zhè duǒ méi zhēn piào liang 。

Tiếng Việt: Đóa hồng này thật đẹp.

méi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa hồng, thường dùng để chỉ hoa hồng nói chung hoặc ngọc trai màu hồng.

mai

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Rose; also refers to pink pearls.

(玫瑰)a。美玉;b。落叶灌木,枝上有刺,花有紫红色、白色等多种,香味很浓,可做香料,花和根可入药

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...