Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 环路
Pinyin: huán lù
Meanings: Đường vòng, tuyến đường bao quanh một khu vực., Circular road or route surrounding an area., ①环绕城市的道路。[例]增设环路。*②闭合电路;闭合回路。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 不, 王, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①环绕城市的道路。[例]增设环路。*②闭合电路;闭合回路。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến giao thông hoặc địa lý.
Example: 沿着这条环路可以欣赏城市的全景。
Example pinyin: yán zhe zhè tiáo huán lù kě yǐ xīn shǎng chéng shì de quán jǐng 。
Tiếng Việt: Đi dọc theo con đường vòng này có thể ngắm nhìn toàn cảnh thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường vòng, tuyến đường bao quanh một khu vực.
Nghĩa phụ
English
Circular road or route surrounding an area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
环绕城市的道路。增设环路
闭合电路;闭合回路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!