Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 玻璃

Pinyin: bō li

Meanings: Thủy tinh, Glass, ①指天然水晶石之类,有各种颜色。现在指一种人工制造的质地硬而脆的透明物体。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 王, 皮, 离

Chinese meaning: ①指天然水晶石之类,有各种颜色。现在指一种人工制造的质地硬而脆的透明物体。

Example: 窗户上的玻璃很干净。

Example pinyin: chuāng hù shàng de bō lí hěn gān jìng 。

Tiếng Việt: Kính trên cửa sổ rất sạch.

玻璃
bō li
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thủy tinh

Glass

指天然水晶石之类,有各种颜色。现在指一种人工制造的质地硬而脆的透明物体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玻璃 (bō li) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung