Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 8761 đến 8790 của 12077 tổng từ

细条
xì tiáo
Sợi mỏng, thanh mảnh
细柔
xì róu
Mềm mại, tinh tế
细活
xì huó
Công việc tỉ mỉ, đòi hỏi sự cẩn thận
细瘦
xì shòu
Gầy gò, mảnh mai
细瞧
xì qiáo
Nhìn kỹ, quan sát tỉ mỉ
细砾
xì lì
Sỏi nhỏ
细碎
xì suì
Nhỏ bé, vụn vặt
细粒
xì lì
Hạt nhỏ
细粮
xì liáng
Lương thực tinh chế (gạo, bột mì...)
终审
zhōng shěn
Phiên tòa xét xử cuối cùng; phán quyết c...
终将
zhōng jiāng
Cuối cùng sẽ, rồi sẽ...
终年
zhōng nián
Suốt năm, cả năm (chỉ khoảng thời gian d...
终归
zhōng guī
Cuối cùng, rốt cuộc, rồi cũng...
终日
zhōng rì
Suốt ngày, cả ngày.
终止
zhōng zhǐ
Chấm dứt, dừng lại hoàn toàn.
终生
zhōng shēng
Suốt đời (có thể dùng cho cả con người v...
终究
zhōng jiū
Rốt cuộc, cuối cùng (thường nhấn mạnh đi...
终端
zhōng duān
Thiết bị đầu cuối (thường dùng trong côn...
绉纱
zhòu shā
Một loại vải mềm, nhẹ, thường có bề mặt ...
绉绸
zhòu chóu
Một loại lụa mềm với bề mặt hơi nhăn, th...
绊倒
bàn dǎo
Bị vấp ngã, té ngã do vật cản
绍介
shào jiè
Giới thiệu, dẫn dắt ai đó vào một lĩnh v...
经久
jīng jiǔ
Kéo dài lâu bền, lâu dài
经典
jīng diǎn
Tác phẩm kinh điển, cái gì đó tiêu biểu ...
经受
jīng shòu
Chịu đựng, trải qua
经商
jīng shāng
Kinh doanh, buôn bán
经济合同
jīng jì hé tóng
Hợp đồng kinh tế (giấy tờ pháp lý liên q...
经济基础
jīng jì jī chǔ
Nền tảng kinh tế; cơ sở hạ tầng kinh tế ...
经济特区
jīng jì tè qū
Khu kinh tế đặc biệt (khu vực được ưu ti...
经用
jīng yòng
Bền, dùng được lâu dài.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...