Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 线锯
Pinyin: xiàn jù
Meanings: Loại cưa có dây mảnh, thường dùng để cắt những vật liệu cứng như gỗ hoặc kim loại., A saw with a thin wire, often used to cut hard materials such as wood or metal., ①用以锯出曲线或不规则形状的细锯条的手锯。[例]紧绷在锯架上的窄条细齿锯,用于锯格子、涡卷和其他曲线形轮廓。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 戋, 纟, 居, 钅
Chinese meaning: ①用以锯出曲线或不规则形状的细锯条的手锯。[例]紧绷在锯架上的窄条细齿锯,用于锯格子、涡卷和其他曲线形轮廓。
Grammar: Là danh từ chỉ dụng cụ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghề mộc hoặc xây dựng.
Example: 木匠用线锯切割复杂的形状。
Example pinyin: mù jiàng yòng xiàn jù qiē gē fù zá de xíng zhuàng 。
Tiếng Việt: Thợ mộc dùng cưa dây để cắt những hình dạng phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại cưa có dây mảnh, thường dùng để cắt những vật liệu cứng như gỗ hoặc kim loại.
Nghĩa phụ
English
A saw with a thin wire, often used to cut hard materials such as wood or metal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用以锯出曲线或不规则形状的细锯条的手锯。紧绷在锯架上的窄条细齿锯,用于锯格子、涡卷和其他曲线形轮廓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!