Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 细活
Pinyin: xì huó
Meanings: Công việc tỉ mỉ, đòi hỏi sự cẩn thận, Detailed work requiring precision, ①指精细的活计,特指技术性强的活儿。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 田, 纟, 氵, 舌
Chinese meaning: ①指精细的活计,特指技术性强的活儿。
Grammar: Dùng để chỉ công việc cần độ chính xác cao và chăm chút từng chi tiết.
Example: 这是一项细活,不能心急。
Example pinyin: zhè shì yí xiàng xì huó , bù néng xīn jí 。
Tiếng Việt: Đây là một công việc tỉ mỉ, không thể nóng vội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc tỉ mỉ, đòi hỏi sự cẩn thận
Nghĩa phụ
English
Detailed work requiring precision
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指精细的活计,特指技术性强的活儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!