Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纸灰

Pinyin: zhǐ huī

Meanings: Tro giấy (sau khi đốt giấy)., Paper ash (after burning paper)., ①给死者当钱用的纸烧成的灰。[例]纸灰飞扬。——清·袁枚《祭妹文》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 氏, 纟, 火, 𠂇

Chinese meaning: ①给死者当钱用的纸烧成的灰。[例]纸灰飞扬。——清·袁枚《祭妹文》。

Grammar: Là danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các nghi lễ hoặc ngữ cảnh liên quan đến lửa.

Example: 祭奠时烧的纸变成了纸灰。

Example pinyin: jì diàn shí shāo de zhǐ biàn chéng le zhǐ huī 。

Tiếng Việt: Giấy được đốt lúc tế lễ đã biến thành tro giấy.

纸灰
zhǐ huī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tro giấy (sau khi đốt giấy).

Paper ash (after burning paper).

给死者当钱用的纸烧成的灰。纸灰飞扬。——清·袁枚《祭妹文》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...