Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纵酒

Pinyin: zòng jiǔ

Meanings: Uống rượu thoải mái, không kiềm chế., To drink alcohol freely and excessively., ①无节制地饮酒。[例]白日放歌须纵酒。——唐·杜甫《闻官军收河南河北》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 从, 纟, 氵, 酉

Chinese meaning: ①无节制地饮酒。[例]白日放歌须纵酒。——唐·杜甫《闻官军收河南河北》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh giải trí hoặc phê phán thói xấu.

Example: 他喜欢和朋友一起纵酒狂欢。

Example pinyin: tā xǐ huan hé péng yǒu yì qǐ zòng jiǔ kuáng huān 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích uống rượu thoải mái và tiệc tùng với bạn bè.

纵酒
zòng jiǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Uống rượu thoải mái, không kiềm chế.

To drink alcohol freely and excessively.

无节制地饮酒。白日放歌须纵酒。——唐·杜甫《闻官军收河南河北》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纵酒 (zòng jiǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung