Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纹
Pinyin: wén
Meanings: Vân, đường nét hoa văn trên bề mặt., Pattern, texture, or design on a surface., ①用本义。丝织品上的花纹。[据]纹,绫纹也。——《玉篇》。[据]纹,绫也。——《广韵》。[例]作断纹焉。——明·刘基《郁离子·千里马篇》。[合]:纹杇(丝织品的皱纹,常用来形容水波)。*②物品表面的皱痕,或指水面涟漪。[合]:纹杇(常用来形容水波表面的涟漪)。*③皮肤上的纹理。[例]主人,近三十岁的容貌,眉宇间已露艰辛的纹路。——瞿秋白《赤都心史》。*④指纹银。[合]:真纹(成色最佳的纹银)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 文, 纟
Chinese meaning: ①用本义。丝织品上的花纹。[据]纹,绫纹也。——《玉篇》。[据]纹,绫也。——《广韵》。[例]作断纹焉。——明·刘基《郁离子·千里马篇》。[合]:纹杇(丝织品的皱纹,常用来形容水波)。*②物品表面的皱痕,或指水面涟漪。[合]:纹杇(常用来形容水波表面的涟漪)。*③皮肤上的纹理。[例]主人,近三十岁的容貌,眉宇间已露艰辛的纹路。——瞿秋白《赤都心史》。*④指纹银。[合]:真纹(成色最佳的纹银)。
Hán Việt reading: văn
Grammar: Danh từ thường đi kèm với các từ chỉ vật liệu hoặc bề mặt (ví dụ: 木纹 - vân gỗ).
Example: 木头上有美丽的纹理。
Example pinyin: mù tou shàng yǒu měi lì de wén lǐ 。
Tiếng Việt: Trên gỗ có những đường vân đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vân, đường nét hoa văn trên bề mặt.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
văn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Pattern, texture, or design on a surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纹杇(丝织品的皱纹,常用来形容水波)
纹杇(常用来形容水波表面的涟漪)
皮肤上的纹理。主人,近三十岁的容貌,眉宇间已露艰辛的纹路。——瞿秋白《赤都心史》
真纹(成色最佳的纹银)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!