Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 线圈
Pinyin: xiàn quān
Meanings: Cuộn dây, cuộn chỉ, Coil, spool, ①一串圆环或一条螺线(如由柔软的线或薄片做的)。*②绝缘金属线绕在卷轴上或其他结构上形成的螺线或蜷线,通常用以产生电磁效应或提供电阻。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 戋, 纟, 卷, 囗
Chinese meaning: ①一串圆环或一条螺线(如由柔软的线或薄片做的)。*②绝缘金属线绕在卷轴上或其他结构上形成的螺线或蜷线,通常用以产生电磁效应或提供电阻。
Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ các vật dạng cuộn tròn như dây điện hoặc chỉ. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các danh từ khác.
Example: 这个机器里面有一个很大的线圈。
Example pinyin: zhè ge jī qì lǐ miàn yǒu yí gè hěn dà de xiàn quān 。
Tiếng Việt: Bên trong cái máy này có một cuộn dây lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộn dây, cuộn chỉ
Nghĩa phụ
English
Coil, spool
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一串圆环或一条螺线(如由柔软的线或薄片做的)
绝缘金属线绕在卷轴上或其他结构上形成的螺线或蜷线,通常用以产生电磁效应或提供电阻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!