Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 线段

Pinyin: xiàn duàn

Meanings: Đoạn thẳng, Line segment, ①线上两点间的有限部分。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 戋, 纟, 殳

Chinese meaning: ①线上两点间的有限部分。

Grammar: Danh từ toán học, dùng để chỉ một đoạn thẳng có điểm đầu và điểm cuối rõ ràng.

Example: 这条线段的长度是五厘米。

Example pinyin: zhè tiáo xiàn duàn de cháng dù shì wǔ lí mǐ 。

Tiếng Việt: Đoạn thẳng này dài năm xentimét.

线段
xiàn duàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đoạn thẳng

Line segment

线上两点间的有限部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

线段 (xiàn duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung