Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 7351 đến 7380 của 12077 tổng từ

点手莋脚
diǎn shǒu zuò jiǎo
Ra dấu tay chân để ra lệnh hoặc chỉ đạo.
点拨
diǎn bō
Gợi ý, hướng dẫn ngắn gọn giúp ai hiểu r...
点指划脚
diǎn zhǐ huà jiǎo
Ra dấu bằng ngón tay và chân để truyền đ...
点指画字
diǎn zhǐ huà zì
Dùng ngón tay vẽ chữ hoặc hình lên một b...
点明
diǎn míng
Nêu rõ, làm sáng tỏ một điều gì đó.
点染
diǎn rǎn
Chấm nhẹ hoặc tô điểm vào một nơi nào đó...
点燃
diǎn rán
Đốt cháy, làm bùng lên (lửa hoặc cảm xúc...
点评
diǎn píng
Đưa ra nhận xét, đánh giá ngắn gọn.
点阅
diǎn yuè
Xem qua nhanh, duyệt qua nội dung một cá...
点题
diǎn tí
Nêu rõ chủ đề, đề cập đến vấn đề chính c...
liàn
Tôi luyện, chế tạo (kim loại)
炼乳
liàn rǔ
Sữa đặc, sữa cô đặc dùng trong nấu ăn ho...
炼钢
liàn gāng
Luyện thép, chế biến quặng sắt thành thé...
炼铁
liàn tiě
Luyện sắt, chế biến quặng thành sắt.
炽情
chì qíng
Tình cảm mãnh liệt, nồng cháy.
炽烈
chì liè
Mãnh liệt, gay gắt, rất mạnh mẽ.
炽热
chì rè
Nóng bỏng, rất nhiệt tình hoặc nhiệt độ ...
炽盛
chì shèng
Rực rỡ, phát triển mạnh mẽ và phồn thịnh...
烁亮
shuò liàng
Sáng chói, lấp lánh.
烁烁
shuò shuò
Lấp lánh, chói sáng.
烂漫
làn màn
Tươi đẹp, tự nhiên và phóng khoáng.
烂漫天真
làn màn tiān zhēn
Vô tư, hồn nhiên, trong sáng và đáng yêu...
烂熟
làn shú
Rất thành thục, thuộc lòng hoặc chín nhừ...
烂账
làn zhàng
Sổ sách lộn xộn, không rõ ràng; đặc biệt...
liè
Mãnh liệt, mạnh mẽ, dữ dội
烈士
liè shì
Anh hùng hy sinh vì đất nước, lý tưởng.
烈女
liè nǚ
Người phụ nữ trung liệt, giữ trọn tiết h...
烈属
liè shǔ
Thân nhân của liệt sĩ.
烈度
liè dù
Mức độ mạnh mẽ hoặc gay gắt của một hiện...
烈性
liè xìng
Tính chất mạnh mẽ, dữ dội (có thể chỉ bệ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...