Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 7351 đến 7380 của 12092 tổng từ

炫示
xuàn shì
Khoa trương, khoe khoang để gây sự chú ý...
炬火
jù huǒ
Ngọn đuốc lớn, lửa cháy mạnh.
炭棒
tàn bàng
Thanh than dùng trong các mục đích như n...
炭渣
tàn zhā
Tro than, phần còn lại sau khi than đã c...
炭画
tàn huà
Tranh vẽ bằng than, kỹ thuật nghệ thuật ...
炭窑
tàn yáo
Lò than, nơi sản xuất than củi.
炭笔
tàn bǐ
Bút than, dụng cụ vẽ sử dụng than làm ng...
炮兵
pào bīng
Pháo binh, lực lượng quân đội chuyên trá...
炮击
pào jī
Bắn pháo, tấn công bằng pháo binh.
点字
diǎn zì
Chữ nổi, hệ thống chữ dành cho người mù.
点戏
diǎn xì
Chọn vở kịch hoặc bài hát để biểu diễn.
点手莋脚
diǎn shǒu zuò jiǎo
Ra dấu tay chân để ra lệnh hoặc chỉ đạo.
点拨
diǎn bō
Gợi ý, hướng dẫn ngắn gọn giúp ai hiểu r...
点指划脚
diǎn zhǐ huà jiǎo
Ra dấu bằng ngón tay và chân để truyền đ...
点指画字
diǎn zhǐ huà zì
Dùng ngón tay vẽ chữ hoặc hình lên một b...
点明
diǎn míng
Nêu rõ, làm sáng tỏ một điều gì đó.
点染
diǎn rǎn
Chấm nhẹ hoặc tô điểm vào một nơi nào đó...
点燃
diǎn rán
Đốt cháy, thắp sáng.
点评
diǎn píng
Bình luận ngắn gọn, đánh giá một cách sú...
点阅
diǎn yuè
Xem qua nhanh, duyệt qua nội dung một cá...
点题
diǎn tí
Nêu rõ chủ đề, đề cập đến vấn đề chính c...
liàn
Rèn luyện, luyện tập để trở nên tinh thô...
炼乳
liàn rǔ
Sữa đặc, sữa cô đặc dùng trong nấu ăn ho...
炼钢
liàn gāng
Luyện thép, chế biến quặng sắt thành thé...
炼铁
liàn tiě
Luyện sắt, chế biến quặng thành sắt.
炽情
chì qíng
Tình cảm mãnh liệt, nồng cháy.
炽烈
chì liè
Mãnh liệt, gay gắt, rất mạnh mẽ.
炽热
chì rè
Nóng bỏng, rất nhiệt tình hoặc nhiệt độ ...
炽盛
chì shèng
Rực rỡ, phát triển mạnh mẽ và phồn thịnh...
烁亮
shuò liàng
Sáng chói, lấp lánh.

Hiển thị 7351 đến 7380 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...