Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炼铁
Pinyin: liàn tiě
Meanings: Luyện sắt, chế biến quặng thành sắt., Iron-smelting, processing ore into iron., ①把铁矿石和焦炭等燃料及熔剂装入高炉中冶炼,去掉杂质而得到铁。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 火, 失, 钅
Chinese meaning: ①把铁矿石和焦炭等燃料及熔剂装入高炉中冶炼,去掉杂质而得到铁。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thuộc chuyên ngành luyện kim. Thường đi kèm với các từ ngữ liên quan đến quy trình sản xuất kim loại.
Example: 古代人们用土法炼铁。
Example pinyin: gǔ dài rén men yòng tǔ fǎ liàn tiě 。
Tiếng Việt: Người xưa dùng phương pháp thủ công để luyện sắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luyện sắt, chế biến quặng thành sắt.
Nghĩa phụ
English
Iron-smelting, processing ore into iron.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把铁矿石和焦炭等燃料及熔剂装入高炉中冶炼,去掉杂质而得到铁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!