Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炭画

Pinyin: tàn huà

Meanings: Tranh vẽ bằng than, kỹ thuật nghệ thuật sử dụng than củi., Charcoal drawing, an art technique using charcoal., ①用炭笔绘成的画。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 山, 灰, 一, 凵, 田

Chinese meaning: ①用炭笔绘成的画。

Grammar: Danh từ ghép, mô tả tác phẩm nghệ thuật.

Example: 这幅炭画非常逼真。

Example pinyin: zhè fú tàn huà fēi cháng bī zhēn 。

Tiếng Việt: Bức tranh than này rất sống động.

炭画
tàn huà
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh vẽ bằng than, kỹ thuật nghệ thuật sử dụng than củi.

Charcoal drawing, an art technique using charcoal.

用炭笔绘成的画

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炭画 (tàn huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung