Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 点指画字
Pinyin: diǎn zhǐ huà zì
Meanings: Dùng ngón tay vẽ chữ hoặc hình lên một bề mặt nào đó., Use a finger to draw characters or shapes on a surface., 指在合同文约或供词上按手印签字画押。[出处]宋·陈元靓《事林广记·家礼·婚礼》“诸婚娶两家,并用点指画字,写立合同文约,明白具载往回聘礼。”[例]安抚见洪三招状明白,~。二妇人见洪三已招,惊得魂不附体。——《清平山堂话本·错认尸》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 占, 灬, 扌, 旨, 一, 凵, 田, 子, 宀
Chinese meaning: 指在合同文约或供词上按手印签字画押。[出处]宋·陈元靓《事林广记·家礼·婚礼》“诸婚娶两家,并用点指画字,写立合同文约,明白具载往回聘礼。”[例]安抚见洪三招状明白,~。二妇人见洪三已招,惊得魂不附体。——《清平山堂话本·错认尸》。
Grammar: Động từ này biểu thị hành động vẽ hoặc tạo hình bằng ngón tay. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sáng tạo hoặc vui chơi.
Example: 孩子喜欢在沙滩上点指画字。
Example pinyin: hái zi xǐ huan zài shā tān shàng diǎn zhǐ huà zì 。
Tiếng Việt: Trẻ con thích dùng ngón tay vẽ chữ trên cát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng ngón tay vẽ chữ hoặc hình lên một bề mặt nào đó.
Nghĩa phụ
English
Use a finger to draw characters or shapes on a surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指在合同文约或供词上按手印签字画押。[出处]宋·陈元靓《事林广记·家礼·婚礼》“诸婚娶两家,并用点指画字,写立合同文约,明白具载往回聘礼。”[例]安抚见洪三招状明白,~。二妇人见洪三已招,惊得魂不附体。——《清平山堂话本·错认尸》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế