Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 点指划脚
Pinyin: diǎn zhǐ huà jiǎo
Meanings: Ra dấu bằng ngón tay và chân để truyền đạt ý tưởng hoặc mệnh lệnh., Use fingers and feet to signal ideas or commands., 形容说话时兼用手势示意。多形容说话放任不拘,或轻率地指点、批评。同点手划脚”。[出处]《二刻拍案惊奇》卷二[小道人]只见来到肆前,果然一个少年美貌的女子在那里点指划脚教人下棋。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 占, 灬, 扌, 旨, 刂, 戈, 却, 月
Chinese meaning: 形容说话时兼用手势示意。多形容说话放任不拘,或轻率地指点、批评。同点手划脚”。[出处]《二刻拍案惊奇》卷二[小道人]只见来到肆前,果然一个少年美貌的女子在那里点指划脚教人下棋。”
Grammar: Từ loại động từ miêu tả hành động sử dụng cơ thể để truyền đạt thông tin thay cho lời nói. Cấu trúc câu tương tự như các động từ khác: Chủ ngữ + điểm chỉ hoạ chân + đối tượng.
Example: 教练在场边点指划脚指挥球员。
Example pinyin: jiào liàn zài chǎng biān diǎn zhǐ huà jiǎo zhǐ huī qiú yuán 。
Tiếng Việt: Huấn luyện viên đứng bên lề sân ra dấu tay chân để chỉ đạo cầu thủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra dấu bằng ngón tay và chân để truyền đạt ý tưởng hoặc mệnh lệnh.
Nghĩa phụ
English
Use fingers and feet to signal ideas or commands.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容说话时兼用手势示意。多形容说话放任不拘,或轻率地指点、批评。同点手划脚”。[出处]《二刻拍案惊奇》卷二[小道人]只见来到肆前,果然一个少年美貌的女子在那里点指划脚教人下棋。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế