Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 点题
Pinyin: diǎn tí
Meanings: Nêu rõ chủ đề, đề cập đến vấn đề chính của bài viết hoặc cuộc thảo luận., To address the main topic or subject of writing/discussion., ①用简要的话把文章或谈话的中心意思说出来。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 占, 灬, 是, 页
Chinese meaning: ①用简要的话把文章或谈话的中心意思说出来。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn viết hoặc thuyết trình.
Example: 他在文章开头就清楚地点题了。
Example pinyin: tā zài wén zhāng kāi tóu jiù qīng chǔ dì diǎn tí le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nêu rõ chủ đề ngay ở phần mở đầu bài viết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nêu rõ chủ đề, đề cập đến vấn đề chính của bài viết hoặc cuộc thảo luận.
Nghĩa phụ
English
To address the main topic or subject of writing/discussion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用简要的话把文章或谈话的中心意思说出来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!