Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 2161 đến 2190 của 12077 tổng từ

友善
yǒu shàn
Thân thiện, hòa nhã
友爱
yǒu ài
Yêu thương, thân ái
双亲
shuāng qīn
Cha mẹ
双全
shuāng quán
Đầy đủ cả hai (thường dùng để chỉ cha mẹ...
双响
shuāng xiǎng
Pháo nổ hai lần
双姓
shuāng xìng
Họ kép
双手
shuāng shǒu
Hai tay, đôi bàn tay
双打
shuāng dǎ
Đánh đôi (trong thể thao như cầu lông, t...
双月
shuāng yuè
Hai tháng
双杠
shuāng gàng
Xà kép (trong thể dục dụng cụ)
双档
shuāng dàng
Cặp diễn viên biểu diễn hài hoặc nghệ th...
双管齐下
shuāng guǎn qí xià
Tiến hành đồng thời hai việc cùng lúc để...
双簧
shuāng huáng
Một loại hình nghệ thuật biểu diễn mà ha...
双薪
shuāng xīn
Hai mức lương, thường chỉ chế độ trả lươ...
双轨
shuāng guǐ
Hai đường ray (đường sắt), hoặc hệ thống...
双轨铁路
shuāng guǐ tiě lù
Đường sắt đôi, chỉ hệ thống đường sắt có...
双边
shuāng biān
Song phương, hai bên
双重
shuāng chóng
Kép, hai lớp, hai tầng nghĩa
双重国籍
shuāng chóng guó jí
Quốc tịch kép, chỉ việc một người sở hữu...
反串
fǎn chuàn
Diễn vai ngược giới tính, hoặc đảm nhận ...
反感
fǎn gǎn
Sự phản cảm, cảm giác khó chịu, không th...
反抗
fǎn kàng
Chống lại, nổi dậy chống đối.
反攻
fǎn gōng
Phản công, tấn công ngược lại sau khi bị...
反派
fǎn pài
Nhân vật phản diện, vai ác trong phim ho...
反话
fǎn huà
Lời nói ngược với ý nghĩa thực sự, thườn...
反身
fǎn shēn
Quay lại bản thân; tự suy ngẫm về mình.
反转
fǎn zhuǎn
Đảo ngược lại vị trí hoặc tình thế.
反锁
fǎn suǒ
Khóa trái cửa từ bên trong.
反问
fǎn wèn
Hỏi lại, đặt câu hỏi ngược lại để nhấn m...
发丧
fā sàng
Tổ chức tang lễ, báo tin buồn

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...