Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 双响
Pinyin: shuāng xiǎng
Meanings: Pháo nổ hai lần, A firecracker that explodes twice, ①一种爆竹,点燃后发一声,升到空中后完全爆裂,同时又发一声。*②一种火炮。[例]又复沿河施放双响,城内城外,遍地居民,几无立身之地。——《三元里人民抗英》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 又, 口, 向
Chinese meaning: ①一种爆竹,点燃后发一声,升到空中后完全爆裂,同时又发一声。*②一种火炮。[例]又复沿河施放双响,城内城外,遍地居民,几无立身之地。——《三元里人民抗英》。
Grammar: Danh từ đơn giản, mô tả một loại pháo.
Example: 孩子们喜欢玩双响。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan wán shuāng xiǎng 。
Tiếng Việt: Trẻ con thích chơi pháo nổ hai lần.

📷 Nút với bộ biểu tượng loa. Biểu tượng vector giọng nói, bản ghi. Biểu tượng nút Phát. Biểu tượng điện thoại. Hình ảnh chứng khoán. EPS 10.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Pháo nổ hai lần
Nghĩa phụ
English
A firecracker that explodes twice
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种爆竹,点燃后发一声,升到空中后完全爆裂,同时又发一声
一种火炮。又复沿河施放双响,城内城外,遍地居民,几无立身之地。——《三元里人民抗英》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
