Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反身
Pinyin: fǎn shēn
Meanings: Quay lại bản thân; tự suy ngẫm về mình., Reflecting on oneself; turning inward., ①转过身子;转身。[例]她一句话也不说,反身就走。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 又, 𠂆, 身
Chinese meaning: ①转过身子;转身。[例]她一句话也不说,反身就走。
Grammar: Có thể dùng như động từ (quay lại) hoặc tính từ (liên quan đến bản thân).
Example: 他突然反身向后跑。
Example pinyin: tā tū rán fǎn shēn xiàng hòu pǎo 。
Tiếng Việt: Anh ta đột nhiên quay người chạy ngược lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quay lại bản thân; tự suy ngẫm về mình.
Nghĩa phụ
English
Reflecting on oneself; turning inward.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
转过身子;转身。她一句话也不说,反身就走
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!