Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 双边
Pinyin: shuāng biān
Meanings: Hai bên, chỉ mối quan hệ hoặc thỏa thuận giữa hai đối tác (quốc gia, tổ chức...)., Bilateral, referring to relationships or agreements between two parties (countries, organizations, etc.)., ①由两个方面参加的,特指由两个国家参加的。[例]双边会谈。[例]双边协定。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 又, 力, 辶
Chinese meaning: ①由两个方面参加的,特指由两个国家参加的。[例]双边会谈。[例]双边协定。
Grammar: Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngoại giao hoặc thương mại.
Example: 这次会议是双边会谈的一部分。
Example pinyin: zhè cì huì yì shì shuāng biān huì tán de yí bù fen 。
Tiếng Việt: Cuộc họp này là một phần của cuộc đàm phán song phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai bên, chỉ mối quan hệ hoặc thỏa thuận giữa hai đối tác (quốc gia, tổ chức...).
Nghĩa phụ
English
Bilateral, referring to relationships or agreements between two parties (countries, organizations, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由两个方面参加的,特指由两个国家参加的。双边会谈。双边协定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!