Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 双轨

Pinyin: shuāng guǐ

Meanings: Hai đường ray (đường sắt), hoặc hệ thống có hai phương thức vận hành song song., Dual tracks (for railways) or a system with two parallel modes of operation., ①指铁路复线,有两组平行的轨道。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 又, 九, 车

Chinese meaning: ①指铁路复线,有两组平行的轨道。

Grammar: Dùng để chỉ cấu trúc vật lý hoặc mô hình tổ chức/vận hành.

Example: 这条铁路是双轨的,可以同时运行两列火车。

Example pinyin: zhè tiáo tiě lù shì shuāng guǐ de , kě yǐ tóng shí yùn xíng liǎng liè huǒ chē 。

Tiếng Việt: Con đường sắt này là đường đôi, có thể chạy hai chuyến tàu cùng lúc.

双轨
shuāng guǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai đường ray (đường sắt), hoặc hệ thống có hai phương thức vận hành song song.

Dual tracks (for railways) or a system with two parallel modes of operation.

指铁路复线,有两组平行的轨道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

双轨 (shuāng guǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung