Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反抗
Pinyin: fǎn kàng
Meanings: Chống lại, phản kháng lại quyền lực hoặc sự áp bức., To resist or oppose authority or oppression., ①反对并抵抗。[例]反抗精神。[例]反抗敌人。[例]反抗压迫。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 又, 𠂆, 亢, 扌
Chinese meaning: ①反对并抵抗。[例]反抗精神。[例]反抗敌人。[例]反抗压迫。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị chống lại. Ví dụ: 反抗压迫 (chống lại sự áp bức).
Example: 人民反抗暴政。
Example pinyin: rén mín fǎn kàng bào zhèng 。
Tiếng Việt: Nhân dân chống lại chế độ độc tài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chống lại, phản kháng lại quyền lực hoặc sự áp bức.
Nghĩa phụ
English
To resist or oppose authority or oppression.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
反对并抵抗。反抗精神。反抗敌人。反抗压迫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!