Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 双全

Pinyin: shuāng quán

Meanings: Đầy đủ cả hai (thường dùng để chỉ cha mẹ), Having both (usually referring to having both parents), ①成双的;同时拥有相称的两方面的。[例]智勇双全。[例]文武双全。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 又, 人, 王

Chinese meaning: ①成双的;同时拥有相称的两方面的。[例]智勇双全。[例]文武双全。

Grammar: Tính từ, thường dùng trong các cụm từ cố định.

Example: 他是双全的孩子。

Example pinyin: tā shì shuāng quán de hái zi 。

Tiếng Việt: Cậu bé có đầy đủ cả cha lẫn mẹ.

双全
shuāng quán
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầy đủ cả hai (thường dùng để chỉ cha mẹ)

Having both (usually referring to having both parents)

成双的;同时拥有相称的两方面的。智勇双全。文武双全

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

双全 (shuāng quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung