Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 双重

Pinyin: shuāng chóng

Meanings: Kép, hai lớp, hai mặt; chỉ cái gì đó có hai yếu tố hoặc bản chất khác nhau., Dual; having two layers or aspects, indicating something with two different elements or natures., ①两方面;两重。[例]双重关系。[例]双重身份。[例]双重国籍。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 又, 重

Chinese meaning: ①两方面;两重。[例]双重关系。[例]双重身份。[例]双重国籍。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh tính phức tạp hoặc đa dạng của một đối tượng.

Example: 他有双重身份,既是老师又是作家。

Example pinyin: tā yǒu shuāng chóng shēn fèn , jì shì lǎo shī yòu shì zuò jiā 。

Tiếng Việt: Anh ấy có hai vai trò, vừa là giáo viên vừa là nhà văn.

双重
shuāng chóng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kép, hai lớp, hai mặt; chỉ cái gì đó có hai yếu tố hoặc bản chất khác nhau.

Dual; having two layers or aspects, indicating something with two different elements or natures.

两方面;两重。双重关系。双重身份。双重国籍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...