Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 7981 đến 8010 của 12077 tổng từ

目眩
mù xuàn
Chóng mặt, hoa mắt.
目瞪口呆
mù dèng kǒu dāi
Mắt trợn trừng miệng há hốc, miêu tả sự ...
目见耳闻
mù jiàn ěr wén
Nhìn thấy tận mắt và nghe thấy tận tai, ...
目语
mù yǔ
Truyền đạt thông tin hoặc cảm xúc bằng á...
dīng
Nhìn chằm chằm, theo dõi chặt chẽ.
máng
Mù, không nhìn thấy được
盲字
máng zì
Chữ nổi dành cho người mù (còn gọi là ch...
盲文
máng wén
Văn bản dạng chữ nổi dành cho người mù
盲肠
máng cháng
Ruột thừa (phần ruột nhỏ không cần thiết...
直上直下
zhí shàng zhí xià
Đi thẳng lên rồi đi thẳng xuống, gợi ý s...
直接了当
zhí jiē liǎo dàng
Rõ ràng, thẳng thắn và dứt khoát.
直来直去
zhí lái zhí qù
Thẳng thắn, không vòng vo.
直视
zhí shì
Nhìn thẳng vào, đối diện
直系
zhí xì
Hệ thống trực tiếp (thường dùng trong qu...
直系亲属
zhí xì qīn shǔ
Người thân trong dòng họ trực tiếp (bố m...
直至
zhí zhì
Cho đến khi, mãi đến
直观
zhí guān
Trực quan, dễ nhận thấy bằng mắt thường ...
直觉
zhí jué
Trực giác, khả năng cảm nhận nhanh mà kh...
直言
zhí yán
Nói thẳng, lời nói thẳng thắn
相中
xiāng zhòng
Chọn lựa, nhắm trúng (thường dùng trong ...
相亲
xiāng qīn
Xem mặt, gặp gỡ để xem có hợp nhau không...
相会
xiāng huì
Gặp gỡ, hội ngộ
相传
xiāng chuán
Tương truyền, được truyền lại qua lời kể
相伴
xiāng bàn
Bên nhau, cùng đồng hành
相依
xiāng yī
Nương tựa vào nhau
相公
xiàng gōng
Chồng (cách gọi lịch sự), hoặc quan chức...
相声
xiàng sheng
Loại hình nghệ thuật hài kịch truyền thố...
相应
xiāng yìng
Phù hợp, tương ứng với điều gì đó.
相映成趣
xiāng yìng chéng qù
Tương phản lẫn nhau nhưng tạo nên sự thú...
相沿成习
xiāng yán chéng xí
Truyền lại thành thói quen.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...