Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盛暑

Pinyin: shèng shǔ

Meanings: Mùa hè gay gắt, thời tiết nóng nực nhất, Severe summer heat, the hottest weather., ①大热天;酷暑。[例]隆冬盛暑,未尝少闲。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 成, 皿, 日, 者

Chinese meaning: ①大热天;酷暑。[例]隆冬盛暑,未尝少闲。

Grammar: Dùng làm danh từ chỉ thời gian hoặc trạng thái thời tiết, thường xuất hiện trong câu về sinh hoạt mùa hè.

Example: 盛暑时节,人们喜欢去海边避暑。

Example pinyin: shèng shǔ shí jié , rén men xǐ huan qù hǎi biān bì shǔ 。

Tiếng Việt: Vào mùa hè gay gắt, mọi người thích đi biển để tránh nóng.

盛暑
shèng shǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mùa hè gay gắt, thời tiết nóng nực nhất

Severe summer heat, the hottest weather.

大热天;酷暑。隆冬盛暑,未尝少闲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盛暑 (shèng shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung