Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dīng

Meanings: Nhìn chằm chằm, theo dõi sát sao, To stare at or closely monitor, ①紧跟着不放松。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 丁, 目

Chinese meaning: ①紧跟着不放松。

Hán Việt reading: đinh

Grammar: Động từ một âm tiết, thường bổ nghĩa cho việc tập trung ánh mắt vào một đối tượng nào đó.

Example: 他一直盯着我看。

Example pinyin: tā yì zhí dīng zhe wǒ kàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy cứ nhìn chằm chằm vào tôi.

dīng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn chằm chằm, theo dõi sát sao

đinh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To stare at or closely monitor

紧跟着不放松

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盯 (dīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung