Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盛夏

Pinyin: shèng xià

Meanings: Giữa mùa hè, thời điểm nóng nhất trong năm, Midsummer, the hottest period of the year., ①夏天最热的日子。[例]盛夏酷暑。[例]农夫小民,盛夏力作。——宋·苏轼《教战守》。[例]一般得春景天,雨后,刮东风,才有海市。于今正当盛夏,岂不是空想?——《海市》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 成, 皿, 夂

Chinese meaning: ①夏天最热的日子。[例]盛夏酷暑。[例]农夫小民,盛夏力作。——宋·苏轼《教战守》。[例]一般得春景天,雨后,刮东风,才有海市。于今正当盛夏,岂不是空想?——《海市》。

Grammar: Dùng làm danh từ chỉ thời gian xác định trong năm, thường xuất hiện trong câu miêu tả thời tiết, sự kiện mùa hè.

Example: 今年的盛夏特别炎热。

Example pinyin: jīn nián de shèng xià tè bié yán rè 。

Tiếng Việt: Mùa hè năm nay đặc biệt nóng bức.

盛夏
shèng xià
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữa mùa hè, thời điểm nóng nhất trong năm

Midsummer, the hottest period of the year.

夏天最热的日子。盛夏酷暑。农夫小民,盛夏力作。——宋·苏轼《教战守》。一般得春景天,雨后,刮东风,才有海市。于今正当盛夏,岂不是空想?——《海市》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盛夏 (shèng xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung