Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盘绕
Pinyin: pán rào
Meanings: Quấn quanh, uốn lượn bao quanh một vật gì đó, To wind around or coil around something., ①螺旋状地或圈状地缠绕在某物上。[例]她把头发盘绕在头顶上。*②用(如藤条、灯心草、嫩枝)互相围绕做成(篮子或环状物)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 皿, 舟, 尧, 纟
Chinese meaning: ①螺旋状地或圈状地缠绕在某物上。[例]她把头发盘绕在头顶上。*②用(如藤条、灯心草、嫩枝)互相围绕做成(篮子或环状物)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với bổ ngữ chỉ phương hướng hoặc vị trí.
Example: 藤蔓盘绕着树干生长。
Example pinyin: téng wàn pán rào zhe shù gàn shēng zhǎng 。
Tiếng Việt: Dây leo quấn quanh thân cây để phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quấn quanh, uốn lượn bao quanh một vật gì đó
Nghĩa phụ
English
To wind around or coil around something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
螺旋状地或圈状地缠绕在某物上。她把头发盘绕在头顶上
用(如藤条、灯心草、嫩枝)互相围绕做成(篮子或环状物)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!