Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 目瞪口呆

Pinyin: mù dèng kǒu dāi

Meanings: Mắt trợn trừng miệng há hốc, miêu tả sự kinh ngạc hoặc ngỡ ngàng., Eyes wide open and mouth agape, describes astonishment or disbelief., 形容因吃惊或害怕而发愣的样子。[出处]元·无名氏《赚蒯通》第一折“吓得项王目瞪口呆,动弹不得。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 目, 登, 口, 木

Chinese meaning: 形容因吃惊或害怕而发愣的样子。[出处]元·无名氏《赚蒯通》第一折“吓得项王目瞪口呆,动弹不得。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, rất phổ biến trong tiếng Trung để thể hiện sự ngạc nhiên.

Example: 看到这幅画,他目瞪口呆。

Example pinyin: kàn dào zhè fú huà , tā mù dèng kǒu dāi 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy bức tranh này, anh ấy kinh ngạc đến mức trợn mắt há miệng.

目瞪口呆
mù dèng kǒu dāi
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắt trợn trừng miệng há hốc, miêu tả sự kinh ngạc hoặc ngỡ ngàng.

Eyes wide open and mouth agape, describes astonishment or disbelief.

形容因吃惊或害怕而发愣的样子。[出处]元·无名氏《赚蒯通》第一折“吓得项王目瞪口呆,动弹不得。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

目瞪口呆 (mù dèng kǒu dāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung