Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盲文
Pinyin: máng wén
Meanings: Văn bản dạng chữ nổi dành cho người mù, Text written in Braille for the blind., ①布莱叶盲文点写法。[例]用盲字刻写或印刷的文字。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 亡, 目, 乂, 亠
Chinese meaning: ①布莱叶盲文点写法。[例]用盲字刻写或印刷的文字。
Grammar: Thường dùng để miêu tả văn bản sử dụng ngôn ngữ Braille.
Example: 这是一本盲文书。
Example pinyin: zhè shì yì běn máng wén shū 。
Tiếng Việt: Đây là một cuốn sách chữ nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn bản dạng chữ nổi dành cho người mù
Nghĩa phụ
English
Text written in Braille for the blind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
布莱叶盲文点写法。用盲字刻写或印刷的文字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!