Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盛宴

Pinyin: shèng yàn

Meanings: Bữa tiệc lớn, bữa tiệc thịnh soạn, Feast, grand banquet., ①盛大的宴会;盛筵。[例]举行盛宴为金牌得主庆功。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 成, 皿, 妟, 宀

Chinese meaning: ①盛大的宴会;盛筵。[例]举行盛宴为金牌得主庆功。

Grammar: Là danh từ kép, thường đi kèm với động từ liên quan đến việc tổ chức hoặc tham gia như 参加盛宴 (tham gia bữa tiệc lớn), 举办盛宴 (tổ chức đại tiệc).

Example: 昨晚我们参加了一场盛宴。

Example pinyin: zuó wǎn wǒ men cān jiā le yì chǎng shèng yàn 。

Tiếng Việt: Tối qua chúng tôi tham dự một bữa tiệc thịnh soạn.

盛宴
shèng yàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bữa tiệc lớn, bữa tiệc thịnh soạn

Feast, grand banquet.

盛大的宴会;盛筵。举行盛宴为金牌得主庆功

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...