Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 5221 đến 5250 của 12092 tổng từ

拼搏
pīn bó
Cố gắng hết sức mình để đạt được mục tiê...
拼死
pīn sǐ
Dốc hết sức lực, bất chấp nguy hiểm tính...
拼盘
pīn pán
Một đĩa thức ăn gồm nhiều món được sắp x...
拼花地板
pīn huā dì bǎn
Sàn nhà có hoa văn được ghép từ các mảnh...
拼装
pīn zhuāng
Lắp ráp các bộ phận lại với nhau để tạo ...
zhuài
Kéo mạnh, giật mạnh.
拾带重还
shí dài zhòng hái
Nhặt được vật rơi rồi trả lại cho người ...
拾物
shí wù
Vật nhặt được
拾荒
shí huāng
Nhặt rác hoặc nhặt những thứ bị bỏ đi để...
拾遗
shí yí
Nhặt được đồ bị mất và trả lại
拾零
shí líng
Thu thập từng chút một; gom góp những th...
拿三搬四
ná sān bān sì
Lấy cái này di chuyển cái kia; làm việc ...
拿下马来
ná xià mǎ lái
Hạ ngựa; đánh bại một đối thủ mạnh.
拿不出手
ná bù chū shǒu
Không dám đưa ra vì xấu hổ hoặc tự ti về...
拿获
ná huò
Bắt giữ (tội phạm).
chí
Giữ, cầm, duy trì
持有
chí yǒu
Sở hữu, nắm giữ.
持枪
chí qiāng
Cầm súng, mang vũ khí.
挂表
guà biǎo
Đồng hồ treo tường.
挂车
guà chē
Xe moóc, xe kéo.
挂钟
guà zhōng
Đồng hồ treo tường.
挂钩
guà gōu
Móc vào, gắn kết, liên hệ
挂锁
guà suǒ
Ổ khóa treo.
挂面
guà miàn
Mì sợi treo, một loại thực phẩm chế biến...
指标
zhǐ biāo
Chỉ số, tiêu chuẩn dùng để đánh giá hoặc...
指画
zhǐ huà
Vẽ bằng ngón tay, một kỹ thuật hội họa đ...
指目
zhǐ mù
Chỉ trỏ và nhìn, ám chỉ hành động chỉ tr...
指节
zhǐ jié
Khớp ngón tay, vị trí nối giữa các đoạn ...
指要
zhǐ yào
Tóm tắt hoặc điểm chính, ý quan trọng cầ...
指认
zhǐ rèn
Chỉ ra và nhận diện, thường dùng trong n...

Hiển thị 5221 đến 5250 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...