Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拿不出手
Pinyin: ná bù chū shǒu
Meanings: Không dám đưa ra vì xấu hổ hoặc tự ti về chất lượng., Too embarrassed or ashamed to present due to poor quality., ①由于不像样、不中看或经不起挑剔而不好意思亮出来。[例]我这笔字拿不出手。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 合, 手, 一, 凵, 屮
Chinese meaning: ①由于不像样、不中看或经不起挑剔而不好意思亮出来。[例]我这笔字拿不出手。
Grammar: Dùng để biểu đạt tình trạng xấu hổ khi phải trưng bày hoặc giới thiệu.
Example: 这件衣服太旧了,实在拿不出手。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu tài jiù le , shí zài ná bù chū shǒu 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này quá cũ rồi, thực sự không dám mang ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không dám đưa ra vì xấu hổ hoặc tự ti về chất lượng.
Nghĩa phụ
English
Too embarrassed or ashamed to present due to poor quality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于不像样、不中看或经不起挑剔而不好意思亮出来。我这笔字拿不出手
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế