Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 指要
Pinyin: zhǐ yào
Meanings: Tóm tắt hoặc điểm chính, ý quan trọng cần lưu ý., Summary or main points; key ideas to note., ①要点。[例]领会指要。*②亦作“旨要”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 旨, 女, 覀
Chinese meaning: ①要点。[例]领会指要。*②亦作“旨要”。
Grammar: Danh từ thường đi kèm với ngữ cảnh giáo dục hoặc tổng hợp thông tin.
Example: 老师把课文的指要写在黑板上。
Example pinyin: lǎo shī bǎ kè wén de zhǐ yào xiě zài hēi bǎn shàng 。
Tiếng Việt: Giáo viên đã viết tóm tắt bài học lên bảng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tóm tắt hoặc điểm chính, ý quan trọng cần lưu ý.
Nghĩa phụ
English
Summary or main points; key ideas to note.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
要点。领会指要
亦作“旨要”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!