Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拾零
Pinyin: shí líng
Meanings: Thu thập từng chút một; gom góp những thứ linh tinh., To collect bits and pieces; to gather miscellaneous items., ①搜集零碎的材料,多用作标题。[例]神秘的东方旅游传说拾零。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 合, 扌, 令, 雨
Chinese meaning: ①搜集零碎的材料,多用作标题。[例]神秘的东方旅游传说拾零。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với danh từ để chỉ đối tượng thu thập.
Example: 他在旧书店里拾零了一些好书。
Example pinyin: tā zài jiù shū diàn lǐ shí líng le yì xiē hǎo shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã gom góp được một số cuốn sách hay ở hiệu sách cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu thập từng chút một; gom góp những thứ linh tinh.
Nghĩa phụ
English
To collect bits and pieces; to gather miscellaneous items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搜集零碎的材料,多用作标题。神秘的东方旅游传说拾零
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!