Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拼装
Pinyin: pīn zhuāng
Meanings: Lắp ráp các bộ phận lại với nhau để tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh., To assemble components into a complete product., ①拼接组装。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 并, 扌, 壮, 衣
Chinese meaning: ①拼接组装。
Grammar: Động từ chỉ quá trình lắp ghép các bộ phận rời thành một tổng thể.
Example: 这些家具需要自己拼装。
Example pinyin: zhè xiē jiā jù xū yào zì jǐ pīn zhuāng 。
Tiếng Việt: Những món đồ nội thất này cần tự lắp ráp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắp ráp các bộ phận lại với nhau để tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh.
Nghĩa phụ
English
To assemble components into a complete product.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拼接组装
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!