Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拾遗

Pinyin: shí yí

Meanings: Nhặt được đồ bị mất và trả lại, To find and return lost items., 拾捡取;牙慧指别人说过的话。比喻拾取别人的一言半语当作自己的话。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·文学》“殷中军云‘康伯未得我牙后慧。’”[例]写文章要有自己的见解,表达自己的真情实感,切不可~。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 合, 扌, 贵, 辶

Chinese meaning: 拾捡取;牙慧指别人说过的话。比喻拾取别人的一言半语当作自己的话。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·文学》“殷中军云‘康伯未得我牙后慧。’”[例]写文章要有自己的见解,表达自己的真情实感,切不可~。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng để nói về hành động đạo đức tốt đẹp.

Example: 他在路上拾遗了一只钱包。

Example pinyin: tā zài lù shang shí yí le yì zhī qián bāo 。

Tiếng Việt: Anh ta trên đường nhặt được một chiếc ví.

拾遗
shí yí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhặt được đồ bị mất và trả lại

To find and return lost items.

拾捡取;牙慧指别人说过的话。比喻拾取别人的一言半语当作自己的话。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·文学》“殷中军云‘康伯未得我牙后慧。’”[例]写文章要有自己的见解,表达自己的真情实感,切不可~。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拾遗 (shí yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung