Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拾物
Pinyin: shí wù
Meanings: Vật nhặt được, Found object., 涕唾鼻涕唾沫。比喻自己没有创见,只是抄袭别人的言论、见解。[出处]宋·严羽《沧浪诗话·答吴景先书》“是自家闭门凿破此片田地,即非傍人篱壁拾人涕唾得来者。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 合, 扌, 勿, 牛
Chinese meaning: 涕唾鼻涕唾沫。比喻自己没有创见,只是抄袭别人的言论、见解。[出处]宋·严羽《沧浪诗话·答吴景先书》“是自家闭门凿破此片田地,即非傍人篱壁拾人涕唾得来者。”
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ như 交 (giao nộp), 找 (tìm kiếm).
Example: 他把拾物交给了警察。
Example pinyin: tā bǎ shí wù jiāo gěi le jǐng chá 。
Tiếng Việt: Anh ta đã giao vật nhặt được cho cảnh sát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật nhặt được
Nghĩa phụ
English
Found object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
涕唾鼻涕唾沫。比喻自己没有创见,只是抄袭别人的言论、见解。[出处]宋·严羽《沧浪诗话·答吴景先书》“是自家闭门凿破此片田地,即非傍人篱壁拾人涕唾得来者。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!